Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Tính từ là một phần quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Đức cũng không ngoại lệ. Khi mới bắt đầu học tiếng Đức, việc nắm vững cách sử dụng các tính từ giúp bạn diễn đạt cảm xúc, mô tả người, vật và hoàn cảnh một cách rõ ràng và cụ thể hơn. Trong bài viết này, cùng
HALLO tìm hiểu về
cách sử dụng các tính từ trong tiếng Đức, từ cách hình thành, cách sử dụng trong câu đến những mẹo học hữu ích nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Tính từ trong tiếng Đức là gì?
- Vị trí của tính từ trong câu
- Quy tắc chia tính từ trong tiếng Đức
- Các nhóm tính từ tiếng Đức đặc biệt
- So sánh tính từ trong tiếng Đức
Tính từ (Adjektiv) trong tiếng Đức là từ dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ, khi bạn nói về một người bạn tốt bụng, chiếc xe màu xanh hay thời tiết đẹp, bạn đang sử dụng tính từ để bổ sung thông tin về đối tượng. Một số tính từ phổ biến trong tiếng Đức bao gồm:
groß: to lớn
klein: nhỏ
schön: đẹp
alt: già, cũ
jung: trẻ
schnell: nhanh
langsam: chậm
Tính từ giúp bạn làm rõ hơn ý nghĩa của câu và giúp người nghe hình dung tốt hơn về đối tượng hoặc sự vật mà bạn đang nói đến.
Tính từ trong tiếng Đức có thể đứng trước danh từ (để bổ nghĩa cho danh từ) hoặc đứng sau động từ (để bổ nghĩa cho chủ ngữ). Tùy vào vị trí của tính từ trong câu mà chúng có thể biến đổi về hình thức, đặc biệt khi đứng trước danh từ.
– Tính từ đứng trước danh từ
Khi tính từ đứng trước danh từ, chúng thường phải được chia theo giống (der, die, das) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) của danh từ đó. Ví dụ:
Der große Hund (Con chó to – giống đực, Nominativ)
Die schöne Blume (Bông hoa đẹp – giống cái, Nominativ)
Das alte Haus (Ngôi nhà cũ – giống trung, Nominativ)
Nếu bạn đã học cách chia giống và cách trong tiếng Đức, bạn sẽ thấy rằng việc chia tính từ theo đúng giống và cách cũng theo những quy tắc tương tự.
– Tính từ đứng sau động từ
Khi tính từ đứng sau động từ (thường là các động từ như “sein” – là, “werden” – trở thành, “bleiben” – vẫn là), chúng không thay đổi và giữ nguyên dạng gốc. Ví dụ:
Der Hund ist groß. (Con chó lớn.)
Die Blume ist schön. (Bông hoa đẹp.)
Das Haus bleibt alt. (Ngôi nhà vẫn cũ.)
Trong trường hợp này, bạn chỉ cần sử dụng tính từ ở dạng nguyên gốc mà không cần chia theo giống hay cách.
Một trong những thử thách lớn đối với người mới bắt đầu học tiếng Đức là việc chia tính từ. Tính từ trong tiếng Đức thay đổi tùy vào giống, số, và cách của danh từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
– Chia theo giống và số của danh từ: Danh từ trong tiếng Đức có ba giống (der – giống đực, die – giống cái, das – giống trung) và hai số (số ít, số nhiều). Tính từ phải phù hợp với giống và số của danh từ mà nó bổ nghĩa.
– Chia theo cách của danh từ: Danh từ trong tiếng Đức có bốn cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv), và tính từ phải thay đổi để phù hợp với cách của danh từ. Ví dụ với tính từ klein (nhỏ) và danh từ Hund (chó, giống đực):
Nominativ: Der kleine Hund (Con chó nhỏ)
Akkusativ: Den kleinen Hund (Con chó nhỏ – tân ngữ)
Dativ: Dem kleinen Hund (Con chó nhỏ – bổ ngữ cho động từ gián tiếp)
Genitiv: Des kleinen Hundes (Của con chó nhỏ)
Bạn có thể thấy rằng tính từ “klein” thay đổi để phù hợp với cách và giống của danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ngoài các tính từ thông thường, tiếng Đức còn có một số nhóm tính từ đặc biệt mà bạn cần lưu ý:
– Tính từ không biến đổi: Một số tính từ trong tiếng Đức không thay đổi dù chúng đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu. Ví dụ:
lila (màu tím)
rosa (màu hồng)
orange (màu cam)
– Tính từ kết thúc bằng -ig và -lich: Các tính từ kết thúc bằng “-ig” (như glücklich – hạnh phúc) và “-lich” (như freundlich – thân thiện) thường có nghĩa trừu tượng hơn và thường mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của con người.
– Tính từ được hình thành từ động từ: Trong tiếng Đức, bạn có thể tạo ra tính từ từ các động từ. Những tính từ này thường kết thúc bằng “-end” hoặc “-t”. Ví dụ:
schlafend (đang ngủ) từ động từ schlafen (ngủ)
getrennt (đã chia tách) từ động từ trennen (chia tách)
Cũng giống như tiếng Việt, tính từ trong tiếng Đức có ba cấp độ so sánh: so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.
– So sánh ngang bằng: Để diễn tả sự ngang bằng giữa hai đối tượng, bạn sử dụng cấu trúc so… wie.
Er ist so groß wie ich. (Anh ấy cao bằng tôi.)
Das Auto ist so schnell wie das andere. (Chiếc xe này nhanh bằng chiếc xe kia.)
– So sánh hơn: Để tạo so sánh hơn, bạn thường thêm hậu tố “-er” vào tính từ. Nếu tính từ có một âm tiết và chứa nguyên âm, nguyên âm đó sẽ được thêm dấu umlaut (¨):
klein → kleiner (nhỏ → nhỏ hơn)
schnell → schneller (nhanh → nhanh hơn)
alt → älter (già → già hơn)
Ví dụ:
Er ist älter als sie. (Anh ấy già hơn cô ấy.)
Das Auto ist schneller als das andere. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc kia.)
– So sánh nhất: Để diễn tả cấp độ cao nhất của một tính chất, bạn thêm hậu tố “-ste” hoặc “-este” vào tính từ, tùy thuộc vào âm cuối của từ.
klein → am kleinsten (nhỏ → nhỏ nhất)
schnell → am schnellsten (nhanh → nhanh nhất)
alt → am ältesten (già → già nhất)
Ví dụ:
Er ist am ältesten. (Anh ấy là người già nhất.)
Das Auto ist am schnellsten. (Chiếc xe này là chiếc nhanh nhất.)
Tính từ trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn mô tả rõ ràng và chi tiết hơn về con người, sự vật, và tình huống mà còn là một phần quan trọng giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy kiên nhẫn luyện tập và áp dụng các mẹo học mà HALLO đã chia sẻ để làm chủ các tính từ một cách hiệu quả!